000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1631 _d1631 |
||
008 | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c54000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.99424 _bC450 |
100 | 1 | _aNguyễn Việt Cồ | |
245 | 1 | 0 |
_aUng thư phổi _b: Sách chuyên khảo _cNguyễn Việt Cồ, Đồng Khắc Hưng |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a214 tr. _bMinh họa _c21cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aĐồng Khắc Hưng | |
942 |
_2ddc _cBK |