000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1628 _d1628 |
||
008 | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c35000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615 _bKh401 |
100 | 1 | _aNguyễn Tuấn Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật và khoáng vật làm thuốc _cNguyễn Tuấn Khoa |
260 |
_aH. _bY học _c2010 |
||
300 |
_a139 tr. _bẢnh _c21cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu tên Latinh, nguồn gốc, nơi sản xuất, phương pháp thu nhặt, chế biến, tính chất và tính vị công dụng của 78 vị thuốc có nguồn gốc động vật và 41 vị thuốc có nguồn gốc khoáng vật | |
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |