000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1620 _d1620 |
||
008 | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c40000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.7 _bL105 |
100 | 1 | _aHồ Phạm Thục Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang chẩn đoán và điều trị loãng xương _cHồ Phạm Thục Lan |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a149 tr. _c21cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |