000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1611 _d1611 |
||
008 | 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c39000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.882 _bH116 |
100 | 1 | _aThanh Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_a800 bài thuốc nhân dân hay trị bệnh thông thường _cThanh Hằng |
260 |
_aH. _bNxb. Hồng đức _c2016 |
||
300 |
_a221 tr. _c19cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |