000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1602 _d1602 |
||
008 | 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c260000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a618.92 _bKh107 |
100 | 1 | _aNguyễn Công Khanh | |
245 | 1 |
_aTiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa _cNguyễn Công Khanh, Nguyễn Hoàng Nam |
|
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
300 |
_a267 tr. _bBảng _c24cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aNguyễn Hoàng Nam | |
942 |
_2ddc _cBK |