000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c160 _d160 |
||
008 | 171012b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c83000 | ||
082 |
_223rd ed. _a541.2 _bA105 |
||
100 | 1 | _aPhan An | |
245 | 0 | 0 |
_aHóa học cơ sở _bSách đào tạo sinh viên hệ cử nhân _cPhan An |
260 |
_aH. _bY Học _c2012 |
||
300 |
_a281 Tr. _c27 cm |
||
520 | _aGồm 2 tập: hóa Đại Cương và Hóa Vơ Cơ và Hữu Cơ | ||
942 |
_2ddc _cBK |