000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1579 _d1579 |
||
008 | 180424b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c23000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616 _bC120 |
100 | 1 | _aBàng Cẩm | |
245 | 1 | 0 |
_aMón ăn cho người bệnh thận thường gập _cBàng Cẩm |
260 |
_aH. _bThời đại _c2014 |
||
300 |
_a39 tr. _bMinh họa _c19cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |