000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1564 _d1564 |
||
008 | 180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c13000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a618.02 _bPh561 |
100 | 1 | _aVõ Thủy Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về bệnh sản phụ khoa _cVõ Thủy Phương |
260 |
_aH. _bY học _c2006 |
||
300 |
_a82 tr. _bHình vẽ _c19cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |