000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1562 _d1562 |
||
008 | 180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046609292 _c151000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.1 _bD561 |
100 | 1 | _aPhạm Tử Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aThuốc tim mạch _cPhạm Tử Dương |
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2014 |
||
300 |
_a702 tr. _bBảng, hình vẽ _c21cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |