000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1559 _d1559 |
||
008 | 180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c35000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.2 _bPh121 |
100 | 1 | _aNguyễn Ngọc Phấn | |
245 | 1 | 0 |
_aViêm mũi xoang _cNguyễn Ngọc Phấn |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a99 tr. _bHình vẽ _c21cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |