000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1551 _d1551 |
||
008 | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046614586 _c83000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a611.018 _bB312 |
100 | 1 |
_aTrịnh Bình _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aMô phôi phần mô học _b: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa _cTrịnh Bình |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2015 |
||
300 |
_a307 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y Tế | ||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Bình _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Ngọc Hùng _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |