000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1525 _d1525 |
||
008 | 180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c98000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a614.4 _bPh431/T.2 |
100 | 1 | _aĐào Ngọc Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aVệ sinh môi trường dịch tễ _nTập II _cĐào Ngọc Phong |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bY học _c2008 |
||
300 |
_a466tr. _c27cm |
||
520 | 3 | _aNội dung tài liệu được chia thành 2 phần: Phần I dịch tễ học cơ bản; Phần II dịch tễ học môi trường | |
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |