000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1519 _d1519 |
||
008 | 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c65000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a577 _bT106 |
100 | 1 | _aVũ Trung Tạng | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở sinh thái học _b: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội _cVũ Trung Tạng |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần thứ bảy |
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a257tr. _c27cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu chung về sinh thái học. Các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường. Quần thể sinh vật, quần thể xã hội, hệ sinh thái, sinh quyển và các khu sinh học. Dân số, tài nguyên và môi trường | |
653 | _aQuản lý tài nguyên - Môi trường | ||
942 |
_2ddc _cBK |