000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1504 _d1504 |
||
008 | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046611776 _c60000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.907 _bTh500 |
100 | 1 |
_aThái Nguyễn Hùng Thu _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aKiểm nghiệm thực phẩm : _bTài liệu đào tạo sau đại học _cThái Nguyễn Hùng Thu |
260 |
_aH. _bY học _c2015 |
||
300 |
_a146 tr. _bBảng, hình vẽ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: trường Đại học dược Hà Nội | ||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
700 | 1 |
_aPhạm Thị Thanh Hà _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLê Thị Hồng Hảo _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cBK |