000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c150 _d150 |
||
008 | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.07548 _bPh557 |
100 | 1 | _aLê Văn Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aCộng hưởng từ cơ bản _cLê Văn Phước |
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
653 | _aKỹ thuật hình ảnh y học | ||
942 |
_2ddc _cBK |