000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1491 _d1491 |
||
008 | 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c83000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.882 _bTh106 |
100 | 1 | _aNguyễn Văn Thang | |
245 | 1 | 0 |
_aKhái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông _cNguyễn Văn Thang |
260 |
_aH. _bY học _c2001 |
||
300 |
_a470 tr. _bBiểu bảng _c27cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |