000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c149 _d149 |
||
008 | 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a616.07548 _bK308 |
100 | 1 | _aHoàng Đức Kiệt | |
245 | 1 | 0 |
_aCộng hưởng từ bụng và tiểu khung _cHoàng Đức Kiệt |
260 |
_aH. _bY học _c2016 |
||
942 |
_2ddc _cBK |