000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1466 _d1466 |
||
008 | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786040018786 _c85000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a618.92 _bĐ250 |
100 | 1 | _aĐinh Ngọc Đệ | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em _b: Dùng cho đào tạo hệ đại học điều dưỡng _cĐinh Ngọc Đệ |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2016 |
||
300 |
_a311 tr. _c27cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |