000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1453 _d1453 |
||
008 | 180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046606093 _c181000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.1 _bW551 |
245 | 0 | 0 |
_aDanh mục mẫu thuốc khuyến nghị cho trẻ em của tổ chức y tế thế giới _b: Dựa trên danh mục mẫu lần 2 về thuốc thiết yếu cho trẻ em, năm 2014 _cWHO - 2010 |
260 |
_aH. _bY học _c2014 |
||
300 |
_a563 tr. _c24cm |
||
520 | 3 | _aSách mô tả những gì đã biết về thuốc điều trị và nêu bật những lĩnh vực cần nghiên cứu thêm. | |
653 | _aY đa khoa | ||
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |