000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1448 _d1448 |
||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786040038326 _c86000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a530 _bH188/T.5 |
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí _nTập 5 _pĐiện học II _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
250 | _aTái bản lần thứ 7 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a331 tr. _bMinh học _c27cm |
||
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
700 | 1 | _a Resnick, Robert | |
700 | 1 | 0 | _a Walker, Jearl |
700 | 1 |
_aHoàng Hữu Thư _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cBK |