000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1446 _d1446 |
||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786040054890 _c70000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a590 _bB103 |
100 | 1 | _aThái Trần Bái | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình động vật học _cThái Trần Bái |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a283 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |