000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1444 _d1444 |
||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c68000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.882 _bD513 |
100 | 1 |
_aNgô Anh Dũng _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương tễ học _b: sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền _cNgô Anh Dũng |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a275 tr. _bBiểu bảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y Tế | ||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |