000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1442 _d1442 |
||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c93000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a617.645 _bB450 |
100 | 1 |
_aTrần Thúy Nga _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aNha khoa trẻ em _b: sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt _cTrần Thúy Nga |
260 |
_aH. _bY học _c2010 |
||
300 |
_a450 tr. _bMinh họa _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Y Tế | ||
653 | _aY đa khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |