000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1441 _d1441 |
||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c37000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a617.15 _bQ523 |
100 | 1 | _aLã Ngọc Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều trị gãy xương ở trẻ em _cLã Ngọc Quý, Hoàng Ngọc Sơn |
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a115 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aHoàng Ngọc Sơn | |
942 |
_2ddc _cBK |