000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1395 _d1395 |
||
008 | 180412b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c480000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.03 _bC121 |
100 | 1 | _aTào Duy Cần | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang tra cứu nhanh thuốc _cTào Duy Cần, Hoàng Trọng Quang, Nguyễn Văn Yên |
260 |
_aH. _bY học _c2011 |
||
300 |
_a1319 trt. _c22cm |
||
653 | _aDược học | ||
700 | 1 | 0 | _aHoàng Trọng Quang |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Yên | |
942 |
_2ddc _cBK |