000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1393 _d1393 |
||
008 | 180412b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c348000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a610 _bM458/T.1 |
100 | 1 | _aTierney | |
245 | 1 | 0 |
_aChẩn đoán và điều trị y học hiện đại _nTập 1 _cTierney, Mc.Phee, Papadakis |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
300 |
_a1236 tr. _c24cm |
||
653 | _aY đa khoa | ||
700 | 1 | _aMc.Phee | |
700 | 1 | _aPapadakis | |
942 |
_2ddc _cBK |