000 nam a22 7a 4500
999 _c1365
_d1365
008 180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786048852252
_c1100000
082 0 4 _223rd ed.
_a611
_bS799A
245 0 0 _aSobotta atlas giải phẫu người
_bĐầu, cổ, chi trên, ngực, bụng, chậu, chi dưới
_cR.Putz, R.Pabst (hiệu đính)
250 _aPhiên bản thứ 14
260 _aH.
_bDân trí
300 _a814 tr.
_bẢnh màu
_c30cm
490 _aBan biên dịch thuộc bộ môn giải phẩu học, khoa y ĐH y dược TP HCM
653 _aHình ảnh y học
653 _aY đa khoa
942 _2ddc
_cBK