000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1358 _d1358 |
||
008 | 180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786046614708 _c258000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a615.1 _bD557 |
245 | 1 | 0 |
_aDược điển Việt Nam _bBản bổ sung _cBộ Y Tế |
250 | _aLần xuất bản thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bY học _c2015 |
||
300 |
_aCa.150tr _c30cm |
||
653 | _aDược học | ||
942 |
_2ddc _cBK |