000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1351 _d1351 |
||
008 | 180409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c525000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a543 _bD528/T.2 |
100 | 1 | _aPhan Trường Duyệt | |
245 | 1 | 0 |
_aSiêu âm chẩn đoán và nội số nội dung lâm sàng sản phụ khoa liên quan _nTập 2 _cPhan Trường Duyệt |
260 |
_aH. _bY học _c2013 |
||
300 |
_a2503 tr. _c25cm |
||
500 | _aBảng tra cứu: tr.1-168 | ||
653 | _aY đa khoa | ||
653 | _aHình ảnh y học | ||
942 |
_2ddc _cBK |