000 nam a22 7a 4500
999 _c1346
_d1346
008 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c30000
082 0 4 _223rd ed.
_a621.803
_bD513
100 1 _aĐỗ Văn Dũng
245 1 0 _aTừ điển Anh - Việt chuyên ngành công nghệ ô tô
_cĐỗ Văn Dũng
260 _aH.
_bThống kê
_c2003
300 _a407 tr.
_c27cm
653 _aCông nghệ kỹ thuật ô tô
942 _2ddc
_cBK