000 nam a22 7a 4500
999 _c1345
_d1345
008 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c50000
082 0 4 _223rd ed.
_a629.22
_bH513
100 1 _aNgô Hắc Hùng
245 1 0 _aKết cấu và tính toán ô tô
_cNgô Hắc Hùng
260 _aH.
_bGiao thông vận tải
_c2008
300 _a234 tr.
_bMinh họa
_c27cm
653 _aCông nghệ kỹ thuật ô tô
942 _2ddc
_cBK