000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1342 _d1342 |
||
008 | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c39000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a529.222 _bH561 |
100 | 1 | _aNguyễn Hữu Hường | |
245 | 1 | 0 |
_aÔ tô chuyên dùng _cNguyễn Hữu Hường |
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bĐai học Quốc gia tp Hồ Chí Minh _c2011 |
||
300 |
_a257 tr. _bMinh họa _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |