000 nam a22 7a 4500
999 _c1339
_d1339
008 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 _c30000
082 0 4 _223rd ed.
_a629.287
_bTr103
100 1 _aNguyễn Khắc Trai
245 1 0 _aKỹ thuật chẩn đoán ô tô
_bKhái niệm chung. Phương pháp chẩn đoán. Xác định trạng thái kỹ thuật
_cNguyễn Khắc Trai
260 _aH.
_bGiao thông vận tải
300 _a332 tr.
_c27cm
653 _aCông nghệ kỹ thuật ô tô
942 _2ddc
_cBK