000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1336 _d1336 |
||
008 | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047350162 _c22000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a629.231 _bKh103 |
100 | 1 | _aNguyễn Lê Duy Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở thiết kế bố trí chung ô tô _cNguyễn Lê Duy Khải |
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh _c2017 |
||
300 |
_a157 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |