000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1332 _d1332 |
||
008 | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786047338672 _c42000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a620.110711 _bPh450 |
100 | 1 | _aNguyễn Đình Phổ | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu học _cNguyễn Đình Phổ |
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh _c2016 |
||
300 |
_a290 tr. _c24cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |