000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1323 _d1323 |
||
008 | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c36000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.82 _bH307/T.1 |
100 | 1 | _aNguyễn Trọng Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aChi tiết máy _nTập 1 _cNguyễn Trọng Hiệp |
250 | _aTái bản lần thứ 11 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2010 |
||
300 |
_a211 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
520 | _aNội dung đề cập đến vấn đề cơ bản về thiết kế chi tiết máy, các chi tiết máy ghép, truyền động cơ khí | ||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |