000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1322 _d1322 |
||
008 | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c30000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.82 _bH307/T.2 |
100 | 1 | _aNguyễn Trọng Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aChi tiết máy _nTập 2 _cNguyễn Trọng Hiệp |
250 | _aTái bản lần thứ 11 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2011 |
||
300 |
_a143 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
520 | _aNội dung nói về những vấn đề cơ bản về chi tiết máy như: truyền động xích, truyền động đai, động vít, đai ốc, các trục, ổ trục, khớp nối và lò xo | ||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |