000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1312 _d1312 |
||
008 | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786048009922 _c60000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a344.5970465 _bL121 |
100 | 1 | _aTrần Ngọc Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay an toàn vệ sinh lao động _cTrần Ngọc Lân |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bThông tin và truyền thông _c2015 |
||
300 |
_a190 tr. _bBảng _c21cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 |
_2ddc _cBK |