000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1308 _d1308 |
||
008 | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c135000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.8028 _bC561 |
245 | 0 | 0 |
_aMáy Nâng chuyển và thiết bị cửa van _cNguyễn Đăng Cường (chủ biên) [et al.] |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a423 tr. _bẢnh minh họa _c27cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | _aLê Công Thành | |
700 | 1 | _aBìu Văn Xuyên | |
700 | 1 | _aTrần Đình Hòa | |
942 |
_2ddc _cBK |