000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1306 _d1306 |
||
008 | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c45000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.51 _bS105 |
100 | 1 | _aTrần Thế San | |
245 | 1 | 0 |
_aKhí nén và thủy lực _cTrần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2009 |
||
300 |
_a192 tr. _bMinh họa _c24cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | _aTrần Thị Kim Lang | |
942 |
_2ddc _cBK |