000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1289 _d1289 |
||
008 | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c38500 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a516.6 _bD513/T.1 |
100 | 1 |
_aNguyễn Mạnh Dũng _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aHình học họa hình _nTập 1 _pHình chiếu phẳng góc, hình chiếu trục đo _cNguyễn Mạnh Dũng( chủ biên), Nguyễn Văn Điểm |
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a215 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
653 | _aKhoa cơ bản | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Điểm | |
942 |
_2ddc _cBK |