000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1288 _d1288 |
||
008 | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c36000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a516.6 _bC550/T.2 |
100 | 1 | _aNguyễn Quang Cự | |
245 | 1 | 0 |
_aHình học họa hình _nTập 2 _pHình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu _cNguyễn Quang Cự, Đoàn Như kim, Dương Tiến Thọ |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a159 tr. _bHình vẽ _c27cm |
||
653 | _aKhoa cơ bản | ||
700 | 1 | 0 | _aĐoàn Như Kim |
700 | 1 | 0 | _aDương Tiến Thọ |
942 |
_2ddc _cBK |