000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1277 _d1277 |
||
008 | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a9786040091215 _c50000 |
||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a621.80711 _bTh116 |
245 | 0 | 0 |
_aDung sai và kỹ thuật đo _cVũ Toàn Thắng, [et al.] |
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2016 |
||
300 |
_a191 tr. _bBiểu bảng _c27 cm |
||
653 | _aCông nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | _aPhạm Xuân Khải | |
700 | 1 | _aVũ Toàn Thắng | |
700 | 1 | _aTạ Thị Thúy Hương | |
700 | 1 | _aVũ Văn Duy | |
700 | 1 | _aNguyễn Anh Tuấn | |
942 |
_2ddc _cBK |