000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1262 _d1262 |
||
008 | 180122b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c87000 | ||
082 |
_223rd ed. _a382 _bTh108 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn Thị Thu Thảo _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ thanh toán quốc tế _cNguyễn Thị Thu Thảo (chủ biên) |
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _bTài chính _c2009 |
||
300 |
_a247 tr. _c29cm |
||
653 | _aTài chính - Ngân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |