000 | 01402aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1260 _d1260 |
||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c68000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a720.1 _bH.407/T.3 |
100 | 1 | _aĐặng Thái Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc _nTập 3 _cĐặng Thái Hoàng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2005 |
||
300 |
_a421 tr. _bhình ảnh _c24cm |
||
653 | _aKiến trúc | ||
942 |
_2ddc _cBK |