000 | 01402aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1223 _d1223 |
||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c41000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a307.76 _bH125 |
100 | 1 | _aĐỗ Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_aXã hội học đô thị _cĐỗ Hậu |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây Dựng _c2012 |
||
300 |
_a120 tr. _c27cm |
||
653 | _aKiến trúc | ||
700 | 1 | _aPhạm Kim Giao | |
942 |
_2ddc _cBK |