000 01402aam a22002898a 4500
999 _c1219
_d1219
008 090916s2009 ||||||viesd
020 _c44000
082 0 4 _223rd ed.
_a712
_bGi108
245 1 0 _aGiáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường
_cBộ Xây Dựng
260 _aH.
_bXây dựng
_c2010
300 _a121 tr.
_c27 cm
_bhình vẽ, bảng
520 3 _aGiới thiệu về quản lý địa giới và không gian, quy hoạch kiến trúc cảnh quan khu đô thị. Quản lý vệ sinh môi trường và y tế công cộng khu đô thị. Quản lý ươm trồng và chăm sóc cây xanh khu đô thị. Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật trong quản lý khu đô thị
653 _aKỹ thuật công trình xây dựng
942 _2ddc
_cBK