000 | 01402aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1217 _d1217 |
||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c178000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a624.19 _b H513 |
100 | 1 | _aBùi Mạnh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ thi công công trình ngầm _cBùi Mạnh Hùng |
260 |
_aH. _bXây dựng _c2013 |
||
300 |
_a378 tr. _c27 cm _bminh họa |
||
520 | 3 | _aTổng quan về công trình ngầm và công nghệ thi công. Công tác chuẩn bị và phục vụ công nghệ thi công. Thi công công trình ngầm bằng công nghệ đào hở, công nghệ đào kín. Các công nghệ phụ trợ. An toàn lao động và phòng chống cháy nổ khi thi công công trình ngầm | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |