000 | 01402aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1211 _d1211 |
||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c116000 | ||
082 | 0 | 4 |
_223rd ed. _a711 _bH103 |
100 | 1 | _aLưu Đức Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐô thị ngầm và không gian ngầm đô thị _cLưu Đức Hải |
250 | _aBổ sung | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2012 |
||
300 |
_a134 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu về các công trình ngầm đô thị và việc xây dựng, quy hoạch, quản lí các loại công trình ngầm đô thị như: Tàu điện, bãi đỗ xe, các công trình phòng thủ và các công trình ngầm khác | |
653 | _aKỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cBK |