000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1175 _d1175 |
||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _c45000 | ||
082 | 0 | 4 |
_222nd ed. _a347.597 _bL504 |
245 | 0 | 0 | _aLuật thi hành án dân sự năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành 2015 |
260 |
_aTp.HCM _bHồng Đức _c2015 |
||
300 |
_a252 tr. _c21cm |
||
653 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |